1021. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1022. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 73.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1023. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 78.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.3: Pronunciation / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1024. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 77.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1025. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 76.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1026. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Revision unit 5 + unit 6/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1027. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 82.Unit 7: Urban life: Lesson 1.3: Pronunciation. & Speaking/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1028. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 84.Unit 1: English in the World: Lesson 2.2: Grammar/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1029. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 83.Unit 7: Urban life: Lesson 2.1: Vocab & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1030. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
1031. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 7: Urban life: Lesson 1.2: Grammar/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1032. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 84.Unit 8: Festivals around the World : Review/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1033. PHẠM THỊ VINH
TA7_Unit 1 Lesson 7/ Phạm Thị Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1034. PHẠM THỊ VINH
TA7_Unit 1 Lesson 6/ Phạm Thị Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1035. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 83.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 3.2: Writing / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1036. PHẠM THỊ VINH
TA7_Unit 1 Lesson 5/ Phạm Thị Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
1037. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 82.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 3.1: Listening & Reading/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1038. PHẠM THỊ VINH
TA7_Unit 1 Lesson 4/ Phạm Thị Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;