Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6927.

1001. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 2 Time and daily routines Lesson 2 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1002. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 2 Time and daily routines Lesson 2 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1003. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 1 My friends Lesson 3 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1004. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 1 My friends Lesson 3 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1005. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 1 My friends Lesson 2 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1006. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 1 My friends Lesson 1 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1007. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 1 My friends Lesson 1 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1008. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 1 Hello Lesson 3 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1009. LÊ THỊ THU DUNG
    Starter. A/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1010. LÊ THỊ THU DUNG
    The firt term test/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1011. LÊ THỊ THU DUNG
    Introduction the enghlish 4 programe and textbook / Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1012. LÊ THỊ THU DUNG
    Ễtnsion activties/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

1013. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.3: Pronunciation & Speaking / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1014. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1015. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 73.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1016. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 78.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.3: Pronunciation / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1017. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 77.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1018. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 76.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1019. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Revision unit 5 + unit 6/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1020. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 82.Unit 7: Urban life: Lesson 1.3: Pronunciation. & Speaking/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |